khoan hồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoan hồng+ verb
- to clement
- sự khoan hồng
clemency
- sự khoan hồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoan hồng"
- Những từ có chứa "khoan hồng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
auger boring generosity borer drilling rig trephine core drill citrus reticulata wimble rock-drill more...
Lượt xem: 776